越南人愛學中文 1 (附QR Code線上音檔)
作者 | 丁氏蓉 |
---|---|
出版社 | 統一出版社有限公司 |
商品描述 | 越南人愛學中文 1 (附QR Code線上音檔):◆學好中文首先了解注音符號及漢語拼音建議以注音符號為主,漢語拼音為輔,只有注音符號才可以學會標準的中文發音,用注音符號打中 |
作者 | 丁氏蓉 |
---|---|
出版社 | 統一出版社有限公司 |
商品描述 | 越南人愛學中文 1 (附QR Code線上音檔):◆學好中文首先了解注音符號及漢語拼音建議以注音符號為主,漢語拼音為輔,只有注音符號才可以學會標準的中文發音,用注音符號打中 |
內容簡介 ◆學好中文首先了解注音符號及漢語拼音 建議以注音符號為主,漢語拼音為輔,只有注音符號才可以學會標準的中文發音,用注音符號打中文字也會更準確。 ◆中文聲調很重要,聲調錯誤意思大不同 為什麼中文的聲調很重要,因為一旦將聲調念錯,意思就不一樣喔! 比如,注音符號的「ㄇㄚ」: 1. 一聲的意思是“媽”。2.二聲的意思是“麻”。3.三聲的意思是“馬”。4.四聲的意思是“罵”。把聲調念正確,您的中文就成功一大半。 ◆全國第一本,注音符號附上發音器官圖表 聽音檔中文老師的發音示範,並參考越南文的文字發音技巧,看著發音器官圖表的嘴型,試著發出音來。 ◆實用的五堂日常實用會話課程 以「實用會話」、「生詞」、「相關詞彙」、「從單字到句子」、「語法」、「練習」、「練習寫字」及「文化角落」所構成,融合「聽、說、讀、寫」完美學習步驟。 ◆從「單字」學習到「句子」,完全理解中文與越文的意思 例句: [我] tôi [我][是] tôi là [我][是][越南] tôi là Việt Nam [我][是][越南][人]。Tôi là người Việt Nam. ◆簡單易懂的文法說明 針對每課學習要旨,提出簡明扼要之文法觀念及必要說明,並適時給予例句理解,零基礎自學也OK! ◆課後練習驗收成果 豐富的課後練習,如「完成句子」、「中翻越」、「造句」及「練習寫字」等組成,驗收學習成果。 ◆有趣的文化角落 來到異鄉不僅僅學好語言,了解當地的文化也是很重要的課題,豐富有趣的文化角落,一起來認識吧! ◆QR Code音檔 輕鬆掃QR Code音檔,立即開啟華語文化的魅力吧! 6 đặc điểm của quyển sách này 1. Đầu tiên cần phải làm quen với ký hiệu chú âm và phiên âm Hán ngữ. Quyển sách này giới thiệu rất tỉ mỉ về bí quyết phát âm, kết hợp với hình miệng khi phát âm. Làm cho bạn dễ dàng, thuận tiện và chuẩn xác hơn khi học phát âm. 2. Mỗi một bài có: hội thoại, từ mới, từ đơn đến câu, ngữ pháp, luyện viết chữ và góc văn hoá của Đài Loan làm cho bạn học nghe, nói, đọc, viết càng nhẹ nhàng và thú vị hơn rất nhiều. 3. Ngữ pháp giải thích đơn giản lại dễ hiểu. Nhằm vào nội dung học tập chính của mỗi bài mà lấy ra ngữ pháp trọng điểm để giải thích và hướng dẫn bạn cách vận dụng, với những ví dụ thực dụng và dễ hiểu. Rất thích hợp cho những ai bắt đầu học tiếng Trung. 4. Học xong nghiệm thu kết quả với những luyện tập phong phú, như: “hoàn thành câu”, “tiếng Trung dịch sang tiếng Việt”, “đặt câu” và “luyện viết chữ” ... 5. Với góc văn hoá thú vị, giúp bạn khi đến đất khách quê người ngoài việc học ngôn ngữ ra còn hiểu được văn hoá của Đài Loan. Đây là điều thực sự rất quan trọng. Chúng ta cùng vui học tiếng Trung nhé! 6. Nhẹ nhàng quét QR Code file ghi âm là ngay lập tức ở mọi lúc mọi nơi bạn đều có thể nghe được sự hấp dẫn của tiếng Trung rồi.
作者介紹 丁氏蓉專長教育部 — 國教署越南語師資培訓講師中文教材編寫,作者《越南人愛學中文》(2020 8統一出版社出版)越南語教材編寫,作者《愛上越南語》初級(2019 10瑞蘭國際出版社出版)越南語和中文教學節目主持越 — 中文字與口語翻譯,中 — 越文字與口語翻譯學歷越南海防師範大學台灣中華大學企管系學士畢業台灣中華大學企管系碩士畢業現任國立台北科技大學越語講師國立台北教育大學越語講師元培醫事大學越語講師新竹高級中學越南語講師外貿協會新竹辦事處越南語講師仲琦科技越南語講師
產品目錄 認識中文 Làm quen với tiếng Trung 1.漢語拼音字母表2.聲母、韻母與介音3.聲調符號4.聲調的位置5.聲調的變化6.輕聲7.寫漢語拼音的七個原則8.寫中文的七個原則9.中文的常用標記10.109個最常用句子11.中文214部首 第01課 你好! Chào anh! 1.對話2.生詞3.相關詞彙4.從單字到句子5.語法6.練習7.練習寫字8.文化角落 第02課 幾點了? Mấy giờ rồi? 1.對話2.生詞3.從單字到句子4.語法5.練習6.練習寫字7.文化角落 第03課 我的家庭 Gia đình tôi 1.對話2.生詞3.職業相關詞彙4.從單字到句子5.語法6.練習7.練習寫字8.文化角落 第04課 點牛肉麵 Gọi mì bò 1.對話2.生詞3.食物詞彙4.飲料詞彙5.味道詞彙6.各種肉類詞彙7.海鮮詞彙8.冷熱度詞彙9.糖分常用詞彙10.從單字到句子11.語法12.練習13.練習寫字14.文化角落 第05課 你住在哪裡? Anh sống ở đâu? 1.對話2.生詞3.交通工具詞彙4.交通方式詞彙5.越南機場詞彙6.台灣機場詞彙7.從單字到句子8.語法9.練習10.練習寫字11.文化角落 附錄 Phụ lục 1.我的一天2.水果跟各種蔬菜的詞彙3.各種家禽及海鮮詞彙4.十二生肖5.台灣跟越南各縣市越中對照表6.日常生活用品7.台灣的旅遊景點8.成語
書名 / | 越南人愛學中文 1 (附QR Code線上音檔) |
---|---|
作者 / | 丁氏蓉 |
簡介 / | 越南人愛學中文 1 (附QR Code線上音檔):◆學好中文首先了解注音符號及漢語拼音建議以注音符號為主,漢語拼音為輔,只有注音符號才可以學會標準的中文發音,用注音符號打中 |
出版社 / | 統一出版社有限公司 |
ISBN13 / | 9789869936903 |
ISBN10 / | 9869936903 |
EAN / | 9789869936903 |
誠品26碼 / | 2681911215004 |
頁數 / | 352 |
開數 / | 18K |
注音版 / | 否 |
裝訂 / | P:平裝 |
語言 / | 1:中文 繁體 |
尺寸 / | 23X17X2CM |
級別 / | N:無 |
重量(g) / | 700 |
最佳賣點 : 專為越南人設計的零起點中文書!
本教材適用於自學者及上課教材。
第一步很重要,確實將注音符號「發音」、「筆順」以及「發音規則」打好基礎。